Toyota Wigo G là phiên bản cao cấp của dòng xe hatchback cỡ nhỏ Toyota Wigo. Với thiết kế trẻ trung, tiện nghi hiện đại và mức giá hợp lý, Wigo G đáp ứng nhu cầu di chuyển linh hoạt trong đô thị, đặc biệt phù hợp với khách hàng lần đầu mua xe hoặc gia đình nhỏ.


Ngoại thất

  • Kích thước tổng thể:

    • Dài x Rộng x Cao: 3.760 x 1.665 x 1.505 mm.
    • Chiều dài cơ sở: 2.525 mm.
    • Khoảng sáng gầm xe: 160 mm.
  • Thiết kế hiện đại và năng động:

    • Lưới tản nhiệt cỡ lớn dạng tổ ong, kết hợp logo Toyota mạ chrome.
    • Hệ thống đèn pha LED projector, tích hợp đèn chạy ban ngày (DRL).
    • Đèn hậu LED với thiết kế góc cạnh, tăng tính nhận diện.
    • Gương chiếu hậu gập/chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ.
    • Mâm xe hợp kim 14 inch với thiết kế ấn tượng.

Nội thất

  • Không gian nội thất tiện dụng:

    • Tông màu nội thất đen kết hợp các chi tiết nhấn nhá bạc, tạo cảm giác hiện đại.
    • Ghế bọc nỉ cao cấp, hàng ghế sau gập linh hoạt theo tỷ lệ 60:40, tăng không gian chứa đồ.
  • Trang bị tiện nghi hiện đại:

    • Màn hình giải trí cảm ứng 7 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto.
    • Kết nối Bluetooth/USB/AUX.
    • Cụm đồng hồ hiển thị đa thông tin (MID).
    • Điều hòa chỉnh tay, làm lạnh nhanh.
    • Khởi động bằng nút bấm và chìa khóa thông minh.

Động cơ và vận hành

  • Động cơ:

    • Loại: 3NR-VE, dung tích 1.2L, 3 xi-lanh, DOHC, Dual VVT-i.
    • Công suất tối đa: 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút.
    • Mô-men xoắn cực đại: 113 Nm tại 4.500 vòng/phút.
  • Hộp số: Vô cấp D-CVT (Dual-mode CVT), mang lại khả năng tăng tốc mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.

  • Hệ dẫn động: Dẫn động cầu trước (FWD).

  • Mức tiêu hao nhiên liệu (tham khảo):

    • Trong đô thị: 6.3 lít/100 km.
    • Ngoài đô thị: 4.5 lít/100 km.
    • Kết hợp: 5.2 lít/100 km.

An toàn

Toyota Wigo G được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn tiêu chuẩn:

  • Hệ thống an toàn chủ động:

    • Hệ thống phanh ABS, EBD, BA.
    • Hệ thống cân bằng điện tử (VSC).
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC).
    • Cảm biến lùi và camera lùi, hỗ trợ đỗ xe dễ dàng.
  • An toàn bị động:

    • 2 túi khí (hàng ghế trước).
    • Khung xe GOA gia cường, tăng khả năng hấp thụ lực khi va chạm.

Giá bán

  • Giá niêm yết: 412 triệu đồng.
  • Chi phí lăn bánh (dự kiến):
    • Hà Nội: Khoảng 480 triệu đồng.
    • TP. Hồ Chí Minh: Khoảng 470 triệu đồng.
    • Các tỉnh khác: Khoảng 460 triệu đồng.

Ưu điểm nổi bật

  1. Thiết kế trẻ trung, phù hợp với người dùng trẻ tuổi hoặc gia đình nhỏ.
  2. Tiện nghi đầy đủ so với phân khúc hatchback cỡ nhỏ.
  3. Động cơ êm ái, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp khi di chuyển trong đô thị.
  4. Trang bị an toàn tốt với hệ thống cân bằng điện tử (VSC) và hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC).
  5. Giá cả cạnh tranh, chi phí bảo dưỡng thấp.

Nhược điểm

  1. Không gian hàng ghế sau hơi hạn chế cho người cao lớn.
  2. Chất liệu nội thất tập trung vào tính thực dụng hơn là cao cấp.

Toyota Wigo G là lựa chọn tuyệt vời cho những ai cần một chiếc xe nhỏ gọn, hiện đại, tiết kiệm chi phí và phù hợp với giao thông đô thị đông đúc.

Khám phá thêm phiên bản khác:

Toyota Vios 1.5E MT

Toyota Vios 1.5E CVT

TOYOTA COROLLA ALTIS 1.8G

TOYOTA COROLLA ALTIS 1.8HEV

tin-tuc
Bản quyền thuộc về Otodienvn.com.
otodienvn otodienvn otodienvn otodienvn otodienvn otodienvn