Toyota Corolla Cross 1.8V là phiên bản cao cấp thuộc dòng SUV cỡ nhỏ Corolla Cross, nổi bật với thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi, và công nghệ an toàn tiên tiến. Với động cơ mạnh mẽ và khả năng vận hành linh hoạt, đây là mẫu xe lý tưởng cho gia đình và khách hàng yêu thích sự kết hợp giữa sự thoải mái và phong cách.

Ngoại thất

  • Kích thước tổng thể:

    • Dài x Rộng x Cao: 4.460 x 1.825 x 1.620 mm.
    • Chiều dài cơ sở: 2.640 mm.
    • Khoảng sáng gầm xe: 161 mm.
  • Thiết kế hiện đại và thể thao:

    • Lưới tản nhiệt lớn, viền chrome sáng bóng, mang đậm phong cách mạnh mẽ.
    • Hệ thống đèn pha LED Projector với đèn chạy ban ngày (DRL).
    • Đèn sương mù LED tích hợp cản trước.
    • Đèn hậu LED với thiết kế thanh mảnh và tinh tế.
    • Mâm hợp kim 18 inch, đa chấu thể thao.
    • Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng tự động gập.

Nội thất

  • Không gian cao cấp và rộng rãi:

    • Ghế bọc da cao cấp, ghế lái chỉnh điện 8 hướng.
    • Hàng ghế sau có thể gập theo tỷ lệ 60:40, mở rộng khoang hành lý.
    • Vô lăng bọc da 3 chấu, tích hợp nút điều khiển âm thanh, điện thoại, và hệ thống kiểm soát hành trình.
  • Tiện nghi vượt trội:

    • Màn hình cảm ứng 9 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto.
    • Hệ thống âm thanh 6 loa sống động.
    • Điều hòa tự động 2 vùng độc lập, có cửa gió cho hàng ghế sau.
    • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7 inch, hiển thị đa thông tin.
    • Hệ thống khởi động thông minh và chìa khóa thông minh.

Động cơ và vận hành

  • Động cơ:

    • Loại: 1.8L, 4 xi-lanh thẳng hàng, Dual VVT-i.
    • Công suất tối đa: 138 mã lực tại 6.400 vòng/phút.
    • Mô-men xoắn cực đại: 172 Nm tại 4.000 vòng/phút.
  • Hộp số: Vô cấp CVT (Continuously Variable Transmission), mang lại khả năng vận hành mượt mà.

  • Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD).

  • Khả năng tiết kiệm nhiên liệu (tham khảo):

    • Trong đô thị: 8.2 lít/100 km.
    • Ngoài đô thị: 6.4 lít/100 km.
    • Kết hợp: 7.2 lít/100 km.

An toàn

Corolla Cross 1.8V được trang bị hệ thống an toàn hàng đầu với gói Toyota Safety Sense (TSS), bao gồm:

  • Cảnh báo tiền va chạm (PCS).
  • Hỗ trợ giữ làn đường (LTA).
  • Cảnh báo chệch làn đường (LDA).
  • Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (DRCC).
  • Đèn pha tự động thích ứng (AHB).

Các tính năng an toàn khác:

  • Hệ thống phanh ABS, EBD, BA.
  • Cân bằng điện tử (VSC).
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC).
  • Cảm biến đỗ xe trước/sau và camera lùi.
  • Cảnh báo điểm mù (BSM) và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA).
  • 7 túi khí.

Giá bán

  • Giá niêm yết: 860 triệu đồng.
  • Chi phí lăn bánh (dự kiến):
    • Hà Nội: Khoảng 990 triệu đồng.
    • TP. Hồ Chí Minh: Khoảng 970 triệu đồng.
    • Các tỉnh khác: Khoảng 950 triệu đồng.

Ưu điểm nổi bật

  1. Thiết kế hiện đại, sang trọng, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
  2. Tiện nghi nội thất vượt trội, mang đến cảm giác thoải mái trong mọi hành trình.
  3. Động cơ vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho cả đô thị và đường dài.
  4. Trang bị an toàn tiên tiến với gói Toyota Safety Sense.
  5. Khả năng cách âm tốt, mang lại trải nghiệm lái xe yên tĩnh.

Nhược điểm

  1. Giá bán cao hơn một số đối thủ cùng phân khúc.
  2. Hệ dẫn động cầu trước (FWD) không phù hợp lắm với các địa hình gồ ghề.

Toyota Corolla Cross 1.8V là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc B-SUV nhờ thiết kế nổi bật, công nghệ hiện đại và khả năng vận hành mạnh mẽ, đáng tin cậy. Đây là mẫu xe lý tưởng cho gia đình hoặc những ai đang tìm kiếm sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách và tiện nghi.

Xem thêm phiên bản: Toyota Corolla Cross 1.8V HEV

tin-tuc
Bản quyền thuộc về Otodienvn.com.
otodienvn otodienvn otodienvn otodienvn otodienvn otodienvn