Toyota Corolla Altis 1.8V là phiên bản cao cấp nhất của dòng sedan hạng C Corolla Altis. Phiên bản này được trang bị đầy đủ các tiện nghi hiện đại, động cơ mạnh mẽ, cùng gói công nghệ an toàn Toyota Safety Sense, mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và an tâm.


Ngoại thất

  • Kích thước tổng thể:
    • Dài x Rộng x Cao: 4.630 x 1.780 x 1.435 mm.
    • Chiều dài cơ sở: 2.700 mm.
    • Khoảng sáng gầm xe: 128 mm.
  • Thiết kế:
    • Lưới tản nhiệt mạ chrome kết hợp logo Toyota nổi bật.
    • Cụm đèn pha LED dạng bóng Projector, tích hợp đèn định vị ban ngày LED và đèn pha tự động thích ứng (AHB).
    • Đèn sương mù LED giúp cải thiện khả năng chiếu sáng trong điều kiện thời tiết xấu.
    • Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tự động điều chỉnh khi lùi, tích hợp đèn báo rẽ.
    • Cụm đèn hậu LED với thiết kế sắc nét, tăng thêm tính nhận diện.
    • Mâm xe hợp kim 17 inch với thiết kế đa chấu thể thao.

Nội thất

  • Không gian:
    • Cabin sang trọng với ghế ngồi bọc da cao cấp, thiết kế thể thao.
    • Ghế lái chỉnh điện 10 hướng, ghế hành khách chỉnh điện 4 hướng.
    • Hàng ghế sau rộng rãi, có bệ tì tay tích hợp khay để cốc.
  • Tiện nghi:
    • Vô-lăng bọc da 3 chấu, chỉnh 4 hướng, tích hợp các phím điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay, và kiểm soát hành trình (Cruise Control).
    • Màn hình hiển thị đa thông tin TFT 7 inch sắc nét.
    • Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 9 inch, hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, USB và Radio.
    • Hệ thống âm thanh 6 loa chất lượng cao.
    • Điều hòa tự động 2 vùng độc lập, đảm bảo làm mát nhanh và hiệu quả.
    • Hệ thống khởi động bằng nút bấm (Push Start) và chìa khóa thông minh (Smart Key).

Động cơ và hiệu suất

  • Loại động cơ: 2ZR-FBE, 4 xi-lanh thẳng hàng, Dual VVT-i.
  • Dung tích xi-lanh: 1.798 cc.
  • Công suất cực đại: 138 mã lực tại 6.400 vòng/phút.
  • Mô-men xoắn cực đại: 172 Nm tại 4.000 vòng/phút.
  • Hộp số: Hộp số tự động vô cấp CVT, với chế độ giả lập 7 cấp số.
  • Hệ dẫn động: Dẫn động cầu trước (FWD).
  • Mức tiêu hao nhiên liệu:
    • Trong đô thị: 8.1 lít/100 km.
    • Ngoài đô thị: 5.5 lít/100 km.
    • Kết hợp: 6.6 lít/100 km.

An toàn

  • Trang bị an toàn chủ động:
    • Hệ thống phanh ABS, EBD, BA.
    • Hệ thống cân bằng điện tử (VSC).
    • Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC).
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC).
    • Camera lùi.
    • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước và sau.
    • Cảnh báo điểm mù (BSM).
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA).
  • Gói Toyota Safety Sense (TSS):
    • Cảnh báo tiền va chạm (PCS).
    • Cảnh báo lệch làn đường (LDA).
    • Hỗ trợ giữ làn đường (LTA).
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC).
    • Đèn pha tự động thích ứng (AHB).
  • Trang bị an toàn bị động:
    • 7 túi khí (bao gồm túi khí rèm và túi khí đầu gối người lái).
    • Khung xe GOA, hấp thụ lực tốt và đảm bảo an toàn khi va chạm.

Giá bán (tham khảo năm 2025)

  • Giá niêm yết: 765 triệu đồng.
  • Chi phí lăn bánh: Dao động từ 830 - 850 triệu đồng tùy khu vực.

Ưu điểm nổi bật:

  • Thiết kế hiện đại, nội thất cao cấp và rộng rãi.
  • Động cơ mạnh mẽ, hộp số CVT vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
  • Trang bị công nghệ an toàn tiên tiến, đặc biệt là gói Toyota Safety Sense.
  • Độ bền bỉ cao, chi phí bảo dưỡng hợp lý và giá trị bán lại tốt.

Nhược điểm:

  • Giá bán cao hơn so với một số đối thủ như Mazda 3 hoặc Hyundai Elantra.
  • Không có tùy chọn động cơ tăng áp (turbo) hoặc hybrid trên phiên bản này.

Toyota Corolla Altis 1.8V là sự lựa chọn lý tưởng cho những khách hàng mong muốn một chiếc sedan hạng C sang trọng, tiện nghi, và an toàn cao cấp, phù hợp cho cả mục đích gia đình và công việc.

Xem thêm các phiên bản khác:

TOYOTA COROLLA ALTIS 1.8G

TOYOTA COROLLA ALTIS 1.8HEV

tin-tuc
Bản quyền thuộc về Otodienvn.com.
otodienvn otodienvn otodienvn otodienvn otodienvn otodienvn