BYD Seal là mẫu sedan điện hạng D được BYD giới thiệu với hai phiên bản chính: Advanced và Performance. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho từng phiên bản:
Xem chi tiết: BYD SEAL
|
Kích thước và Trọng lượng |
||
|
Thông số |
Advanced |
Performance |
|
Kích thước (D x R x C) |
4.800 x 1.875 x 1.460 mm |
4.800 x 1.875 x 1.460 mm |
|
Chiều dài cơ sở |
2.920 mm |
2.920 mm |
|
Khoảng sáng gầm xe |
120 mm |
120 mm |
|
Trọng lượng |
1.885 kg |
2.185 kg |
|
Động cơ và Hiệu suất |
||
|
Thông số |
Advanced |
Performance |
|
Loại động cơ |
Mô-tơ điện cầu sau |
Hai mô-tơ điện cầu trước và sau |
|
Công suất tối đa |
201 mã lực |
522 mã lực |
|
Mô-men xoắn cực đại |
310 Nm |
670 Nm |
|
Dẫn động |
Cầu sau (RWD) |
Hai cầu (AWD) |
|
Tăng tốc 0-100 km/h |
7,5 giây |
3,8 giây |
|
Dung lượng pin |
61,44 kWh |
82,56 kWh |
|
Phạm vi di chuyển (WLTP) |
460 km |
520 km |
|
Sạc nhanh DC |
110 kW (30-80% trong 30 phút) |
150 kW (30-80% trong 30 phút) |
|
Ngoại thất |
||
|
Thông số |
Advanced |
Performance |
|
Đèn pha |
LED |
LED |
|
Đèn pha thích ứng |
Có |
Có |
|
Đèn LED định vị ban ngày |
Có |
Có |
|
Gương chiếu hậu |
Gập điện, chỉnh điện, sấy gương |
Gập điện, chỉnh điện, sấy gương |
|
Cốp điện |
Có |
Có |
|
Cửa sổ trời toàn cảnh |
Có |
Có |
|
Mâm xe |
Hợp kim 19 inch |
Hợp kim 19 inch |
|
Nội thất và Tiện nghi |
||
|
Thông số |
Advanced |
Performance |
|
Ghế ngồi |
Bọc da, ghế trước chỉnh điện |
Bọc da, ghế trước chỉnh điện |
|
Màn hình giải trí |
15,6 inch, xoay dọc/ngang |
15,6 inch, xoay dọc/ngang |
|
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Có |
Có |
|
Hệ thống âm thanh |
12 loa |
12 loa |
|
Điều hòa |
Tự động 2 vùng |
Tự động 2 vùng |
|
Sạc không dây |
Có |
Có |
|
An toàn |
||
|
Thông số |
Advanced |
Performance |
|
Hỗ trợ phanh tự động khẩn cấp |
Có |
Có |
|
Kiểm soát hành trình thích ứng |
Có |
Có |
|
Cảnh báo lệch làn đường |
Có |
Có |
|
Hỗ trợ giữ làn đường |
Có |
Có |
|
Cảnh báo điểm mù |
Có |
Có |
|
Camera 360 độ |
Có |
Có |
